Có 3 kết quả:

边垂 biān chuí ㄅㄧㄢ ㄔㄨㄟˊ边陲 biān chuí ㄅㄧㄢ ㄔㄨㄟˊ邊陲 biān chuí ㄅㄧㄢ ㄔㄨㄟˊ

1/3

Từ điển phổ thông

biên thuỳ, biên ải

Từ điển Trung-Anh

(1) border area
(2) frontier

Từ điển phổ thông

biên thuỳ, biên ải

Từ điển Trung-Anh

(1) border area
(2) frontier